Giá cũ: 6.930.000 đ
Giá khuyến mại: 6.930.000 đ [Giá chưa bao gồm VAT]
Đầu ghi hình DS-7208HUHI-F2/N thuộc thế hệ thế hệ 3.0 có Các ưu điểm vượt trội sau :
Khoảng cách đi dây : (Chỉ đạt khoảng cách tối đa khi sử dụng đầu ghi hình Turbo 3.0 và camera Turbo 3.0)
Hỗ trợ chuẩn H.264+ tăng gấp đôi thời gian lưu trữ với cùng dung lượng ổ cứng so với trước đây
Hỗ trợ Camera Turbo HD-TVI đến độ phân giải 5Mp
Hỗ trợ Camera IP đến độ phân giải 8Mp, gán camera từ xa bằng IP/Domain/ HIDDNS
Hỗ trợ ngõ ra HDMI độ phân giải 4K
Hỗ trợ đồng thời sử dụng tên miền miễn phí trọn đời HiDDNS và đám mây EZVIZ
Sản phẩm Turbo HD 3.0 Hikvision mới nhất hiện nay được chia làm 3 dòng Series Turbo 3.0 là:
– HGHI-Fx (720P real-time)
– HQHI-Fx/N (1080P non real-time)
– HUHI-Fx/N (3/5MP non real-time).
Đầu ghi 8 kênh công nghệ HD-TVI, dòng Turbo HD 3.0 mới nhất của Hikivision:
Đầu ghi hình TURBO HD 3.0 Hikvision DS-7208HUHI-F2/N hình ảnh sắc nét với chuẩn nén H.264+ giúp làm giảm thiểu băng thông mạng giúp cho tốc độ truyền tải dữ liệu qua mạng nhanh hơn, hỗ trợ HDMI, VGA, hỗ trợ cổng báo động I/O-4/1, hỗ trợ 1 ổ cứng SATA x 6TB.
Đầu ghi hình 8 kênh HDMI Hikvision DS-7208HUHI-F2/N với công nghệ mới High Definition Transport Video Interface(HDTVI) cho hình ảnh sắc nét gấp nhiều lần so với chuẩn analog thông thường, khả năng truyền hình ảnh HD qua mạng tốt.
Đầu ghi Hikvision DS-7208HUHI-F2/N tương tích với tất cả camera có chuẩn HD-TVI (Có thể lắp lẫn với hãng thứ 2) + Đầu ghi hỗ trợ cả 3 loại camera: HD-TVI camera, Analog camera và camera IP của hãng.
– Cho phép ghi hình, xem lại, truyền dữ liệu qua mạng, sao lưu và giám sát tại cùng một thời điểm.
– Chế độ xem lại hình ảnh tìm kiếm thông minh.
Xem thêm: Camera Hikvision Binh Dương, lắp đặt camera Hikvision Bình Dương
Thông số kỹ thuật
Thông số đầu ghi 8 kênh DS-7208HUHI-F2/N
Đầu vào Video/Audio (Hình ảnh/ Âm thanh) | |
Đầu vào Audio | 4 kênh |
Chuẩn nén hình ảnh | H.264, H.264+ |
Đầu vào Video | 8 cổng BNC giao diện (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Hỗ trợ các loại camera | 5MP,3MP,720P/25, 720P/30, 720P/50, 720P/60, 1080P/25, 1080P/30, CVBS |
Giao diện đầu vào Video | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Chuẩn nén âm thanh | G.711u |
Giao diện đầu vào âm thanh | 8 cổng RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Âm thanh hai chiều | 1 cổng, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (sử dụng đầu vào âm thanh) |
Đầu ra Video/Audio (Hình ảnh/ Âm thanh) | |
Đầu ra CVBS | 1 cổng, BNC (1.0Vp-p,75Ω), độ phân giải: PAL:704x576, NTSC:704x480 |
Đầu ra HDMI/VGA | 1 cổng, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 ×1440)/60Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 ×768/60 Hz |
Độ phân giải ghi hình | Dòng chính: 5MP@12fps/3Mp@15fps/1080p/720p/WD1/4CIF Dòng phụ: WD1/4CIF@12fps(non-real-time); CIF/QVGA/QCIF(real-time) |
Tỷ lệ khung | Dòng chính: 25fps(p)/30fps(N) Dòng phụ: WD1/4CIF@12fps(non-real-time); CIF/QVGA/QCIF(real-time) |
Tỷ lệ Bit Video | 32 Kbps ~ 10 Mbps |
Loại dòng | Video/Video&Audio |
Đầu ra âm thanh | 1 cổng RCA(Linear, 1kΩ) |
Tỷ lệ Bit Audio | 64kbps |
Đa luồng dữ liệu | Hỗ trợ |
Độ phân giải xem lại | 5MP /3MP /1080P / 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF |
Xem lại đồng thời | 8 kênh |
Quản lý mạng | |
Kết nối từ xa | 128 user |
Giao thức mạng | TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF |
Lưu trữ dữ liệu | |
Loại giao diện | 2 giao diện SATA |
Dung lượng | Lên tới 6TB cho mỗi ổ cứng |
Giao diện ngoài | |
Giao diện mạng | 1 ; giao diện Ethernet tự thích nghi 10M / 100M |
Giao diện USB | 2 cổng USB 2.0 và 1 cổng USB 3.0 |
Giao diện nối tiếp | 1 ; giao diện nối tiếp RS - 485, half-duplex |
Đầu vào/ ra âm thanh | 4 cổng vào/ 1 cổng ra |
Chung | |
Nguồn cung ứng | 12VDC |
Công suất | ≤ 20W |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% |
Kích thước | 380 × 320 × 4 8 mm (1 5.0 × 12.6 × 1.9 inch) |
Trọng lượng | ≤ 2 kg |
Tài liệu download
Đánh giá
Bài viết liên quan
Sản phẩm kèm theo