Giá cũ: 4.100.000 đ
Giá khuyến mại: 4.100.000 đ [Giá chưa bao gồm VAT]
- Thuộc dòng đầu ghi Turbo HD 3.0, đầu ghi DS-7108HQHI-F1/N là giải pháp thay thế cho dòng đầu ghi cũ, giá thành không quá chênh lệch, với nhiều cải tiến nâng cao về công nghệ.
- Đầu ghi hỗ trợ kết nối tối đa 8 camera HD-TVI hoặc 8 camera Analog, hoặc kết nối đồng thời camera HD-TVI và Analog theo các cặp, không hỗ trợ camera IP.
- Độ phân giải ghi hình 1080P Lite@25fps
- Xuất hình ảnh qua cổng HDMI/ VGA cho hình ảnh full HD chất lượng sắc nét
- Cài đặt đầu ghi đơn giản, nhanh chóng. Cài đặt xem qua mạng, xem qua điện thoại dễ dàng, hỗ trợ tên miền xem qua mạng trọn đời sản phẩm.
- Cho phép tối đa 128 người truy cập cùng lúc
- Tích hợp đầu vào âm thanh
- Hỗ trợ 1 cổng SATA, dung lượng ổ cứng tối đa cho phép là 6TB. Đầu ghi chưa bao gồm ổ cứng
Xem thêm: Camera Hikvision Binh Dương, lắp đặt camera Hikvision Bình Dương
Thông số kỹ thuật
Đầu vào Video/Audio (Hình ảnh/ Âm thanh) | |
Đầu vào Audio | 1 kênh |
Chuẩn nén hình ảnh | H.264, H.264+ |
Đầu vào Video | 8 cổng BNC giao diện (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Hỗ trợ các loại camera | 720P/25, 720P/30, 720P/50, 720P/60, 1080P/25, 1080P/30, CVBS |
Giao diện đầu vào Video | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Chuẩn nén âm thanh | G.711u |
Giao diện đầu vào âm thanh | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Âm thanh hai chiều | 1 cổng, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (sử dụng đầu vào âm thanh) |
Đầu ra Video/Audio (Hình ảnh/ Âm thanh) | |
Đầu ra HDMI/VGA | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Độ phân giải ghi hình | Chế độ 1080P lite: - Dòng chính:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF - Dòng phụ:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA Chế độ non 1080P lite: - Dòng chính: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF - Dòng phụ: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA |
Tỷ lệ khung | Dòng chính: 1/16 fps ~ Tốc độ khung thời gian thực Dòng phụ: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@ Tốc độ khung thời gian thực |
Tỷ lệ Bit Video | 32 Kbps ~ 6 Mbps |
Loại dòng | Video/Video&Audio |
Đầu ra âm thanh | 1 cổng RCA(Linear, 1kΩ) |
Tỷ lệ Bit Audio | 64kbps |
Đa luồng dữ liệu | Hỗ trợ |
Độ phân giải xem lại | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Xem lại đồng thời | 8 kênh |
Quản lý mạng | |
Kết nối từ xa | 128 user |
Giao thức mạng | TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Lưu trữ dữ liệu | |
Loại giao diện | 1 giao diện SATA |
Dung lượng | Lên tới 6TB cho mỗi ổ cứng |
Giao diện ngoài | |
Giao diện mạng | 1 ; giao diện Ethernet tự thích nghi 10M / 100M |
Giao diện USB | 2 cổng USB 2.0 |
Chung | |
Nguồn cung ứng | 12VDC |
Công suất | ≤ 12W (chưa bao gồm ổ cứng) |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% |
Chassis | Mini 1U chassis |
Kích thước | 200 × 200 × 45mm (7.9 × 7.9 × 1.8 inch) |
Trọng lượng | ≤ 0.8 kg |
Tài liệu download
Đánh giá
Bài viết liên quan
Sản phẩm kèm theo