Giá cũ: 4.380.000 đ
Giá khuyến mại: 4.380.000 đ [Giá chưa bao gồm VAT]
Đầu ghi 4 kênh công nghệ HD-TVI, dòng Turbo HD 3.0 mới nhất của Hikivision:
Là sản phẩm thuộc dòng 7100 Serries của hãng HIKVISION cho phép gắn được camera 1.0 và 2.0 megapixels, khoảng cách đi dây tầm xa lên đến 800m, ổ cứng lên đến 6tb, tối đa 128 người truy cập cùng lúc nhưng điểm hạn chế của đầu ghi hình này là không hỗ trợ camera IP.
Đầu ghi hình 4 kênh HDMI Hikvision DS-7204HUHI-F1/N với công nghệ mới High Definition Transport Video Interface(HDTVI) cho hình ảnh sắc nét gấp nhiều lần so với chuẩn analog thông thường, khả năng truyền hình ảnh HD qua mạng tốt.
Đầu ghi Hikvision DS-7204HUHI-F1/N tương tích với tất cả camera có chuẩn HD-TVI (Có thể lắp lẫn với hãng thứ 2) + Đầu ghi hỗ trợ cả 3 loại camera: HD-TVI camera, Analog camera và camera IP của hãng.
– Cho phép ghi hình, xem lại, truyền dữ liệu qua mạng, sao lưu và giám sát tại cùng một thời điểm.
– Chế độ xem lại hình ảnh tìm kiếm thông minh.
Xem thêm: Camera Hikvision Binh Dương, lắp đặt camera Hikvision Bình Dương
Thông số kỹ thuật
Đầu vào Video/Audio (Hình ảnh/ Âm thanh) | |
Đầu vào Audio | 4 kênh |
Chuẩn nén hình ảnh | H.264, H.264+ |
Đầu vào Video | 4 cổng BNC giao diện (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Hỗ trợ các loại camera | 3MP,720P-25, 720P-30, 720P-50, 720P-60, 1080P-25, 1080P-30, CVBS |
Giao diện đầu vào Video | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Chuẩn nén âm thanh | G.711u |
Giao diện đầu vào âm thanh | 4 cổng, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Âm thanh hai chiều | 1 cổng, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (sử dụng đầu vào âm thanh) |
Đầu ra Video/Audio (Hình ảnh/ Âm thanh) | |
Đầu ra CVBS | 1 cổng ,BNC(1.0Vp-p,75Ω), độ phân giải:PAL:704x576,NTSC:704x480 |
Đầu ra HDMI/VGA | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Độ phân giải ghi hình | Dòng chính: 3Mp@15fps/1080p/720p/WD1/4CIF; Dòng phụ: WD1/4CIF@12fps(non-real-time);CIF/QVGA/QCIF(real-time) |
Tỷ lệ khung | Dòng chính: 25fps(p)/30fps(N); Dòng phụ: WD1/4CIF@12fps(non-real-time);CIF/QVGA/QCIF(real-time) |
Tỷ lệ Bit Video | 32 Kbps ~ 10 Mbps |
Loại dòng | Video/Video&Audio |
Đầu ra âm thanh | 1 cổng RCA(Linear, 1kΩ) |
Tỷ lệ Bit Audio | 64kbps |
Đa luồng dữ liệu | Hỗ trợ |
Độ phân giải xem lại | 3MP/1080P/720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Xem lại đồng thời | 4 kênh |
Quản lý mạng | |
Kết nối từ xa | 128 user |
Giao thức mạng | TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Lưu trữ dữ liệu | |
Loại giao diện | 1 giao diện SATA |
Dung lượng | Lên tới 6TB cho mỗi ổ cứng |
Giao diện ngoài | |
Giao diện mạng | 1 ; giao diện Ethernet tự thích nghi 10M / 100M |
Giao diện USB | 2 cổng USB 2.0 |
Giao diện nối tiếp | 1 ; giao diện nối tiếp RS - 485, half-duplex |
Đầu vào âm thanh | 4 cổng |
Đầu ra âm thanh | 1 cổng |
Chung | |
Nguồn cung ứng | 12VDC |
Công suất | ≤ 15W |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% |
Kích thước | 315 × 242 × 45 mm (12.4 × 9.5 × 1.8 inch) |
Trọng lượng | ≤ 1.5 kg |
Tài liệu download
Đánh giá
Bài viết liên quan
Sản phẩm kèm theo