Giá cũ: 2.970.000 đ
Giá khuyến mại: 2.970.000 đ [Giá chưa bao gồm VAT]- Đầu ghi 4 kênh công nghệ HD-TVI, dòng Turbo HD 3.0 mới nhất của Hikivision
- Đầu vào video, hình ảnh: 4 cổng BNC, cho phép kết nối tối đa 4 camera HD-TVI hoặc 4 camera Analog và kết nối thêm 1 camera IP, độ phân giải 2MP. Với camera HD-TVI và Analog có thể kết hợp lắp đặt trên cùng 1 đầu ghi.
- Độ phân giải 1080P Lite @ 25FPS | 1080P non-real-time
- Chuẩn nén hình ảnh H.264, H.264+ và hỗ trợ đa luồng dữ liệu
- Truyền tải tín hiệu trên cáp đồng trục, với khoảng cách kết nối lên tới 1200m @ 720P , 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P ; 400m @ 1080P với cáp UTP
- Tích hợp các cổng audio, RS-485, USB 2.0
- Xuất hình ảnh qua cổng HDMI, VGA
- Tích hợp 1 cổng SATA, kết nối ổ cứng HDD lưu dữ liệu, dung lượng tối đa 6TB. Chưa có ổ cứng khi mua đầu ghi
- Dễ dàng cài đặt giám sát từ xa, xem trên mạng, tặng tên miền miễn phí trọn đời đầu ghi
Xem thêm: Camera Hikvision Binh Dương, lắp đặt camera Hikvision Bình Dương
Thông số kỹ thuật
Đầu vào Video/Audio (Hình ảnh/ Âm thanh) | |
Đầu vào Audio | 1 kênh |
Chuẩn nén hình ảnh | H.264, H.264+ |
Đầu vào Video | 4 cổng BNC giao diện (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Hỗ trợ các loại camera | 720P/25, 720P/30, 720P/50, 720P/60, 1080P/25, 1080P/30, CVBS |
Đầu vào IP | 1 kênh, độ phân giải 2MP |
Giao diện đầu vào Video | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Chuẩn nén âm thanh | G.711u |
Giao diện đầu vào âm thanh | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Âm thanh hai chiều | 1 cổng, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (sử dụng đầu vào âm thanh) |
Đầu ra Video/Audio (Hình ảnh/ Âm thanh) | |
Đầu ra CVBS | 1 cổng, BNC(1.0Vp-p,75Ω), độ phân giải:PAL:704x576,NTSC:704x480 |
Đầu ra HDMI/VGA | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Độ phân giải ghi hình | - Chế độ 1080P lite: Dòng chính:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Dòng phụ:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA - Chế độ non 1080P lite: Dòng chính: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Dòng phụ: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA |
Tỷ lệ khung | Dòng chính: 1/16 fps ~ Tốc độ khung thời gian thực Dòng phụ: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@ Tốc độ khung thời gian thực |
Tỷ lệ Bit Video | 32 Kbps ~ 6 Mbps |
Loại dòng | Video/Video&Audio |
Đầu ra âm thanh | 1 cổng RCA(Linear, 1kΩ) |
Tỷ lệ Bit Audio | 64kbps |
Đa luồng dữ liệu | Hỗ trợ |
Độ phân giải xem lại | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Xem lại đồng thời | 4 kênh |
Quản lý mạng | |
Kết nối từ xa | 128 user |
Giao thức mạng | TCP/IP, PPPoE, DHCP, EZVIZ Cloud P2P, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Lưu trữ dữ liệu | |
Loại giao diện | 1 giao diện SATA |
Dung lượng | Lên tới 6TB cho mỗi ổ cứng |
Giao diện ngoài | |
Giao diện mạng | 1 ; giao diện Ethernet tự thích nghi 10M / 100M |
Giao diện USB | 2 cổng USB 2.0 |
Giao diện nối tiếp | 1 ; giao diện nối tiếp RS - 485, half-duplex |
Chung | |
Nguồn cung ứng | 12VDC |
Công suất | ≤ 15W |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% |
Chassis | Standalone 1U chassis |
Kích thước | 315 × 242 × 45 mm (12.4 × 9.5 × 1.8 inch) |
Trọng lượng | ≤ 2 kg |
Tài liệu download
Đánh giá
Bài viết liên quan
Sản phẩm kèm theo