Thông số kỹ thuật
Thông số
|
Giá trị
|
Số kênh
|
1 kênh
|
Điện áp hoạt động
|
220–230 V~, +10 %/–15 %
|
Tần số
|
50–60 Hz
|
Tiếp điểm
|
Tiếp điểm chuyển đổi 3 chân
|
Độ mở
|
< 3 mm (μ)
|
Vật liệu tiếp điểm
|
AgSnO2
|
Công suất tối đa ở 250 V~
|
16A (Cosφ=1); 6A (Cosφ=0,6)
|
Đèn sợi đốt
|
1400 W
|
Đèn halogen
|
1400 W
|
Đèn huỳnh quang
|
1400 VA - Không hiệu chỉnh (bù)
1.400 VA - Bù nối tiếp
220 VA (24 μF) - Bù song song
|
Đèn huỳnh quang Compact
|
13×7W, 13×11 W, 6×7 W, 6×11 W, 10×15W, 8×23 W, 5×15 W, 4×23 W
|
Thời gian dựa trên
|
đồng hồ, thạch anh (quartz)
|
Độ chính xác
|
±1 giây/ngày ở 20 °C
|
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất
|
1 phút
|
Độ chính xác chuyển mạch
|
Giây
|
Nhập liệu và điều khiển
|
4 nút + 1 nút tái lập
|
Pin dự phòng
|
khoảng 3 năm (lithium cell)
|
Điện áp hoạt động
|
–20 °C đến +55 °C
|
Điện năng tiêu thụ
|
4,5 VA
|
Vỏ và vật liệu cách điện
|
Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt
|
Khối lượng
|
~ 130 g (1 channel)
|
Độ kín bụi và nước
|
IP 20 (theo EN 60 529)
|
Cấp độ an toàn điện
|
II (theo EN 60 730-1)
|
Xem thêm: thiết bị điện thông minh Bình Dương, nhà thông minh Bình Dương, công tắc thông minh
Thông số kỹ thuật
Tài liệu download
Đánh giá
Bài viết liên quan
Sản phẩm kèm theo