Xem đánh giá (Có 0 đánh giá)
Giá cũ: 2.080.000 đ
Giá khuyến mại: 2.080.000 đTấm Pin Năng Lượng Mặt Trời Canadian 300 W
|
Loại: Poly (đa tinh thể) |
Số lượng Cell: 120 cells
|
| Thương hiệu: Canada |
Cân nặng: 18.5 kg
|
| Hiệu suất quang năng: 18.05% |
Kích thước: 1675 ˣ 992 ˣ 35 mm |
|
Thông số điều kiện chuẩn |
|||
|
CS3K |
290P | 295P | 300P |
|
Công suất cực đại |
290 W | 295 W | 300 W |
|
Điện áp tại điểm công suất đỉnh |
32.3 V | 32.5 V | 32.7 V |
|
Dòng điện tại công suất đỉnh |
8.98 A | 9.08 A | 9.18 A |
|
Điện áp hở mạch |
38.9 V | 39.1 V | 39.3 V |
|
Dòng điện ngắn mạch |
9.49 A | 9.57 A | 9.65 A |
|
Hiệu suất quang năng mô-dun |
17.45% | 17.75% | 18.05% |
|
Ngưỡng nhiệt độ vận hành |
-40oC~+85oC | ||
|
Điện áp hệ thống tối đa |
1000 V (IEC/UL) hoặc 1500 V (IEC/UL) | ||
|
Tiêu chuẩn chống cháy |
Lọai 1 (UL 1703) hoặc Hạng C (IEC 61730) | ||
|
Dòng cực đại cầu chì |
30 A | ||
|
Phân loại |
Hạng A | ||
|
Dung sai công suất |
0 ~ +5 W | ||
|
*Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 25oC |
|||
|
Thông số kỹ thuật điều kiện thường |
|||
| CS3K |
290P |
295P | 300P |
| Công suất cực đại |
216 W |
219 W | 223 W |
| Điện áp tại điểm công suất đỉnh |
29.8 V |
30.0 V | 30.2 V |
| Dòng điện tại công suất đỉnh |
7.22 A |
7.30 A | 7.38 A |
| Điện áp mạch hở |
36.5 V |
36.7 V | 36.8 V |
| Dòng điện ngắn mạch |
7.66 A |
7.72 A | 7.78 A |
|
*Trong điều kiện bình thường, bức xạ mặt trời là 800 W/m2, áp suất khí quyển 1.5 AM, nhiệt độ môi trường là 20oC, tốc độ gió 1m/s |
|||
| Thông số kỹ thuật cơ khí | |||
| Loại tế bào quang điện |
Poly-crystalline |
||
| Số lượng cell |
120 [2 X (10 X 6) ] |
||
| Kích thước |
1675 X 992 X 35 mm (65.9 X 39.1 X 1.38 in) |
||
| Cân nặng |
18.5 kg (40.8 lbs) |
||
| Kính mặt trước |
Kính cường lực 3.2 mm |
||
| Chất liệu khung |
Nhôm mạ anode |
||
| Hộp đấu dây |
IP68, 3 đi-ốt bypass |
||
| Cáp điện |
4 mm2 (IEC), 12 AWG (UL), 1160 mm (45.7 in) |
||
| Jack kết nối |
T4 series |
||
| Quy cách đóng gói |
30 tấm/1 kiện hàng |
||
| Số tấm trong container |
840 tấm/1 container |
||
|
Thông số nhiệt độ |
|||
| Hệ số suy giảm công suất |
-0.37 % / oC |
||
| Hệ số suy giảm điện áp |
-0.29 % / oC |
||
| Hệ số suy giảm dòng điện |
0.05 % / oC |
||
| Nhiệt độ vận hành của cell |
42 +/- 3 oC |
||
|
Tiêu chuẩn chất lượn |
|||
| Chứng chỉ |
IEC 61215 / IEC 61730: VDE / CE / MCS / CEC AU UL 1703 / IEC 61215 performance: CEC listed (US) / FSEC (US Florida) UL 1703: CSA / IEC61701 ED2: VDE / IEC62716: VDE / IEC60068-2-68: SGS Take-e-way |
||
Thông số kỹ thuật
Tài liệu download
Đánh giá
Bài viết liên quan
Siêu Sale Giảm Giá Tất Cả Sản Phẩm Lên Đến 40% Khi Mua Hàng Online
Khathy Smarthome - Chuyên cung cấp sỉ và lẻ phụ kiện thiết bị solar giá rẻ tại Bình Dương
Top Các Solar Inverter Cho Ngôi Nhà Của Bạn.
Những Câu Hỏi Và Trả Lời Thường Gặp Về Năng Lượng Mặt Trời
So Sánh Tấm Pin Điện Năng Lượng Mặt Trời Mono Và Poly
TOP 10 TẤM PIN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI TỐT NHẤT NĂM 2019
Ở Việt Nam nên dùng Tấm pin năng lượng mặt trời nào là hiệu quả nhất?
Khathy Smarthome - Chuyên Cung Cấp Sỉ Và Lẻ Thiết Bị Điện Năng Lượng Mặt Trời Tại Bình Dương
Lắp Đặt ĐIện Năng Lượng Mặt Trời Giá Rẻ Tại Bình Dương
Lắp Đặt Hệ Thống Điện Năng Lượng Mặt Trời Tại Bình Dương
Sản phẩm kèm theo